Hino Motors Việt Nam, liên doanh chiến lược giữa Tập đoàn Hino Motors Nhật Bản, Tổng công ty Công nghiệp Ô tô Việt Nam và Tập đoàn Sumitomo Nhật Bản, đã bàn giao hơn 60.000 xe tại thị trường Việt Nam. Với vị thế là “Bạn Đồng Hành Tin Cậy” của doanh nghiệp vận tải, Hino cung cấp ba dòng xe chính: Series 300, 500 và 700. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc giá xe tải Hino, từ giá niêm yết, chi phí lăn bánh đến các giải pháp tài chính, để đưa ra quyết định mua xe phù hợp nhất với nhu cầu vận chuyển.
I. Xác định nhu cầu trước khi mua xe tải Hino
1.1. Nhu cầu vận chuyển hàng hóa nội đô hay liên tỉnh?
Việc xác định rõ nhu cầu sử dụng xe tải là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Nếu bạn chỉ vận chuyển trong nội đô với tuyến đường ngắn, xe tải nhẹ thuộc Series 300 sẽ phù hợp. Dòng xe này có khả năng di chuyển linh hoạt trong các khu vực đô thị, dễ dàng vào các con phố nhỏ.
Ngược lại, nếu bạn cần vận chuyển liên tỉnh, đường dài, Series 500 với tải trọng trung bình sẽ là lựa chọn tối ưu. Xe đầu kéo Series 700 chỉ phù hợp với các doanh nghiệp chuyên vận tải container hoặc hàng siêu trọng.
1.2. Lựa chọn tải trọng theo nhu cầu thực tế
Hino cung cấp ba phân khúc chính với tải trọng đa dạng:
- Series 300: Tải trọng từ 1.8 đến 5 tấn, gồm các model phổ biến XZU650, XZU710, XZU720, XZU730
- Series 500: Tải trọng từ 6 đến 15 tấn, các model FC, FG, FL, FM
- Series 700: Xe đầu kéo với khả năng kéo theo lên đến 39 tấn
Lựa chọn tải trọng phù hợp sẽ giúp tối ưu chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành sau này. Nhiều người chọn xe tải trọng cao hơn nhu cầu thực tế, dẫn đến lãng phí vì chi phí đầu tư và tiêu hao nhiên liệu lớn hơn.
1.3. Các yếu tố khác: Thùng xe, quãng đường khai thác, nhiên liệu
Ngoài tải trọng, bạn cần cân nhắc:
- Loại thùng xe: Thùng mui bạt, thùng kín, thùng đông lạnh tùy thuộc vào loại hàng hóa cần vận chuyển
- Quãng đường khai thác: Xe tải Hino nổi tiếng bền bỉ, phù hợp cho khai thác dài hạn và quãng đường lớn
- Nhiên liệu: Các dòng xe Hino được thiết kế tối ưu cho tiết kiệm nhiên liệu, chi phí vận hành hợp lý
II. Hiểu về cấu trúc giá xe tải Hino
2.1. Giá chassis – nền tảng của mọi báo giá
Khi tìm hiểu về giá xe tải Hino, bạn sẽ thường gặp hai khái niệm: giá chassis và giá xe hoàn thiện. Giá chassis chỉ bao gồm phần cabin và khung gầm, chưa có thùng xe. Đây là con số được các đại lý thường dùng để quảng cáo vì thấp hơn giá thực tế khách hàng phải trả.
Ví dụ: Hino 1.9 tấn model XZU650L có giá chassis là 655 triệu VNĐ. Tuy nhiên, đây chưa phải giá cuối cùng mà khách hàng cần chi trả.
2.2. Giá hoàn thiện – thêm thùng, phụ kiện và chi phí phát sinh
Giá hoàn thiện bao gồm giá chassis cộng với chi phí đóng thùng và các phụ kiện đi kèm. Chi phí đóng thùng phụ thuộc vào:
- Loại thùng: mui bạt, thùng kín, thùng đông lạnh
- Vật liệu: thép, nhôm, inox
- Kích thước và thiết kế đặc biệt (nếu có)
Bảng dưới đây minh họa sự chênh lệch giữa giá chassis và giá hoàn thiện:
Model xe | Tải trọng | Giá chassis | Giá hoàn thiện thùng thép | Giá hoàn thiện thùng nhôm/inox |
---|---|---|---|---|
XZU650L | 1.9 tấn | 655 triệu | 690 triệu | 710 triệu |
XZU720L | 3.5 tấn | 735 triệu | 760 triệu | 785 triệu |
XZU730L | 5 tấn | 775 triệu | 812 triệu | 840 triệu |
Khoảng chênh lệch 35-65 triệu đồng này chính là chi phí đóng thùng, một yếu tố quan trọng cần tính đến khi lên kế hoạch tài chính.
2.3. So sánh giá xe mới và giá xe cũ
Thị trường xe tải Hino cũ khá sôi động, với mức giá thường thấp hơn 20-30% so với xe mới cùng model. Tuy nhiên, giá xe cũ phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Năm sản xuất: Càng mới giá càng cao
- Số km đã đi (ODO): Yếu tố quan trọng nhất quyết định giá trị xe
- Lịch sử bảo dưỡng: Xe được bảo dưỡng định kỳ có giá cao hơn
- Tình trạng tổng thể: Ngoại thất, nội thất, động cơ, hệ thống điện
Xe Hino được đánh giá giữ giá tốt so với các thương hiệu khác nhờ độ bền cao và phụ tùng dễ thay thế.
III. Bảng giá xe tải Hino mới theo phân khúc năm 2025
3.1. Xe tải nhẹ Hino 300 Series
Dòng xe tải nhẹ Hino 300 Series có tải trọng từ 1.8 đến 5 tấn, phù hợp cho vận chuyển nội đô và hàng nhẹ. Giá xe dao động từ 630 triệu đến 898 triệu VNĐ tùy model và cấu hình.
Chi tiết giá xe tải nhẹ Hino 300 Series:
- Hino 1.9 tấn (XZU650L):
- Chassis: 655 triệu VNĐ
- Thùng kín thép: 690 triệu VNĐ
- Thùng kín nhôm: 710 triệu VNĐ
- Hino 3.5 tấn (XZU720L, XZU352):
- Chassis: 735 triệu VNĐ
- Thùng mui bạt: 760 triệu VNĐ
- Thùng kín nhôm: 785 triệu VNĐ
- Hino 5 tấn (XZU730L):
- Chassis: 775 triệu VNĐ
- Thùng mui bạt: 812 triệu VNĐ
- Thùng kín inox: 840 triệu VNĐ
3.2. Xe tải trung Hino 500 Series
Phân khúc xe tải hạng trung Series 500 có tải trọng từ 6 tấn đến 15 tấn, được khách hàng ưa chuộng nhờ khả năng vận hành vượt trội và tiết kiệm nhiên liệu. Mức giá từ 865 triệu đến hơn 2 tỷ đồng tùy tải trọng và chiều dài thùng xe.
Chi tiết giá xe tải trung Hino 500 Series:
- Hino 6 tấn (FC9JN7A):
- Chassis: 960 triệu VNĐ
- Thùng mui bạt: 1.060 triệu VNĐ
- Thùng kín: 1.075 triệu VNĐ
- Hino 8 tấn (FG8JP7A, FG8JT7A):
- Chassis: 1.305 – 1.336 triệu VNĐ
- Hoàn thiện: 1.441 – 1.584 triệu VNĐ
- Hino 15 tấn (FL8JT, FL8JW, FM8JW):
- Chassis: 1.619 – 1.794 triệu VNĐ
- Hoàn thiện: 1.810 – 2.017 triệu VNĐ
3.3. Xe đầu kéo Hino 700 Series
Dòng xe đầu kéo Hino 700 Series là lựa chọn chuyên nghiệp cho vận tải siêu nặng với khối lượng kéo theo lên tới 39 tấn. Giá tham khảo cho xe đầu kéo Hino 700 series là khoảng 1.755.000.000 VNĐ.
3.4. So sánh Hino và Isuzu cùng phân khúc: Nên chọn xe nào?
Khi so sánh hai thương hiệu xe tải Nhật Bản phổ biến tại Việt Nam là Hino và Isuzu, có một số điểm cần cân nhắc:
Hino:
- Giá cao hơn từ 5-15% so với Isuzu cùng phân khúc
- Giữ giá tốt hơn trên thị trường xe cũ
- Bền bỉ hơn, phù hợp khai thác dài hạn
- Chi phí bảo dưỡng định kỳ cao hơn nhưng tần suất sửa chữa thấp hơn
Isuzu:
- Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn
- Mạng lưới đại lý rộng hơn
- Linh hoạt hơn với người mới bắt đầu kinh doanh vận tải
- Chi phí phụ tùng thay thế cạnh tranh hơn
Lựa chọn giữa Hino và Isuzu phụ thuộc vào mục tiêu kinh doanh của bạn: nếu tập trung vào khai thác dài hạn (trên 5 năm), Hino là lựa chọn tốt hơn; nếu cần kiểm soát chi phí đầu tư ban đầu, Isuzu là giải pháp phù hợp.
IV. Chi phí lăn bánh và tổng chi phí sở hữu
4.1. Các khoản phí bắt buộc: Phí trước bạ, đăng kiểm, bảo hiểm, phí đường bộ
Ngoài giá niêm yết, để xe có thể lăn bánh hợp pháp trên đường, bạn cần chi trả nhiều khoản phí bắt buộc:
- Phí trước bạ: 2% giá trị xe (áp dụng cho xe tải)
- Phí đăng kiểm: Khoảng 560.000 VNĐ tùy tải trọng
- Bảo hiểm TNDS bắt buộc: 929.000 – 1.825.000 VNĐ (tùy tải trọng)
- Phí đường bộ: 180.000 – 1.040.000 VNĐ/tháng (tùy tải trọng)
- Bảo hiểm vật chất xe (không bắt buộc nhưng cần nếu vay vốn): Khoảng 1,5% giá trị xe
Hino Motors Việt Nam và các đại lý thường xuyên có chương trình ưu đãi nhằm giảm gánh nặng tài chính ban đầu như hỗ trợ 50% phí trước bạ hoặc tặng 50% phí bảo hiểm vật chất xe.
4.2. Quy đổi khuyến mãi thành tiền để tính chính xác TCO
Để đánh giá chính xác giá trị xe, bạn cần tính toán Tổng Chi phí Sở hữu (Total Cost of Ownership – TCO) bằng cách quy đổi các chương trình khuyến mãi thành giá trị tài chính thực tế.
Ví dụ, ưu đãi 50% phí bảo hiểm vật chất xe có thể tương đương với khoản tiết kiệm 12 triệu đồng với xe tải trung Hino FG. Các chương trình tri ân khách hàng như giảm giá 20% phụ tùng bảo dưỡng chính hãng hoặc tặng thẻ mua lốp cũng giúp giảm chi phí vận hành dài hạn.
4.3. Ví dụ tính tổng chi phí sở hữu cho xe Hino 3.5 tấn và 5 tấn
Chi phí lăn bánh Hino 3.5 tấn (XZU720L) thùng kín nhôm:
- Giá xe hoàn thiện: 785.000.000 VNĐ
- Phí trước bạ (2%): 15.700.000 VNĐ
- Phí đăng kiểm: 560.000 VNĐ
- Bảo hiểm TNDS: 929.000 VNĐ
- Phí đường bộ (1 năm): 7.200.000 VNĐ
- Bảo hiểm vật chất xe (1,5%): 11.775.000 VNĐ
- Biển số: Theo quy định địa phương
Tổng chi phí lăn bánh: Khoảng 821.164.000 VNĐ
Chi phí lăn bánh Hino 5 tấn (XZU730L) thùng kín inox:
- Giá xe hoàn thiện: 840.000.000 VNĐ
- Phí trước bạ (2%): 16.800.000 VNĐ
- Phí đăng kiểm: 560.000 VNĐ
- Bảo hiểm TNDS: 929.000 VNĐ
- Phí đường bộ (1 năm): 7.200.000 VNĐ
- Bảo hiểm vật chất xe (1,5%): 12.600.000 VNĐ
- Biển số: Theo quy định địa phương
Tổng chi phí lăn bánh: Khoảng 878.089.000 VNĐ
V. Giải pháp tài chính và mua trả góp
5.1. Ưu điểm của Hino Financial Services (HFS) cho người mua lần đầu
Hino Motors Việt Nam cung cấp dịch vụ tài chính HFS (Hino Financial Services) thông qua Công ty Tài chính Toyota Việt Nam (TFSVN). HFS mang lại nhiều lợi thế so với vay vốn ngân hàng truyền thống:
- Hỗ trợ vay đến 85% giá trị xe nền và 70% giá trị thùng
- Thời hạn vay linh hoạt lên đến 84 tháng (7 năm)
- Lãi suất ưu đãi chỉ từ 7.99% cho năm đầu
- Thủ tục đơn giản, thẩm định online
- Dịch vụ “một điểm dừng” tại đại lý
5.2. So sánh HFS và ngân hàng thương mại
HFS có nhiều ưu điểm vượt trội so với vay vốn tại ngân hàng thương mại:
Tiêu chí | Dịch vụ HFS | Ngân hàng thương mại |
---|---|---|
Tỷ lệ vay | Lên đến 85% chassis, 70% thùng | Thường thấp hơn, khoảng 70-75% |
Thời gian vay | Tối đa 84 tháng (7 năm) | Thường từ 3-5 năm |
Lãi suất | 7.99% cho năm đầu | 9% – 12%/năm |
Thủ tục | Đơn giản, thẩm định online | Phức tạp, nhiều giấy tờ gốc |
Dịch vụ | “Một điểm dừng” tại đại lý | Khách hàng tự làm việc với ngân hàng |
Sự chênh lệch lãi suất 1.5-2% có thể tiết kiệm hàng chục triệu đồng chi phí tài chính trong suốt thời gian vay.
5.3. Quy trình vay vốn và thẩm định online tại đại lý
Quy trình vay vốn qua HFS rất đơn giản, gồm các bước:
- Đăng ký: Điền mẫu đơn tại đại lý Hino
- Nộp hồ sơ:
- Cá nhân: CMND, sổ hộ khẩu, giấy đăng ký kết hôn, tài sản hiện có
- Doanh nghiệp: Hồ sơ pháp lý công ty, giấy tờ chứng minh năng lực tài chính
- Thẩm định: HFS tiến hành thẩm định nhanh chóng (thường trong 24-48 giờ)
- Giải ngân: Thanh toán trực tiếp cho đại lý
- Nhận xe: Khách hàng nhận xe và bắt đầu trả góp theo lịch
Toàn bộ quy trình thực hiện tại đại lý, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho khách hàng.
VI. Xe tải Hino đã qua sử dụng – Lựa chọn tiết kiệm
6.1. Khi nào nên mua xe cũ thay vì xe mới
Mua xe tải Hino cũ là lựa chọn phù hợp trong các trường hợp:
- Ngân sách hạn chế
- Khởi nghiệp kinh doanh vận tải, chưa có kinh nghiệm
- Nhu cầu vận chuyển không thường xuyên
- Cần thêm xe dự phòng hoặc phục vụ nhu cầu tạm thời
Tuy nhiên, khi mua xe cũ, bạn cần chấp nhận không được hưởng chế độ bảo hành chính hãng và có thể phát sinh chi phí sửa chữa sau khi mua.
6.2. Bảng giá tham khảo xe Hino cũ
Giá xe tải Hino cũ không cố định mà phụ thuộc vào tình trạng thực tế của xe. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Dòng xe | Đời xe | Giá tham khảo |
---|---|---|
Hino 15 tấn | 2022 | 1,35 – 1,5 tỷ VNĐ |
Hino 15 tấn | 2015-2020 | 900 triệu – 1,3 tỷ VNĐ |
Hino 15 tấn | 2008-2014 | 500 – 900 triệu VNĐ |
Hino 6 tấn | 2016-2017 | 650 – 750 triệu VNĐ |
Hino 5 tấn | 2016 | 620 triệu VNĐ |
Hino 3.5 tấn | 2022 | 660 triệu VNĐ |
Hino 3.5 tấn | 2020 | 765 triệu VNĐ |
Hino 1.8 tấn | 2021 | 470 triệu VNĐ |
6.3. Lưu ý kiểm tra kỹ trước khi mua
Khi mua xe tải Hino cũ, cần kiểm tra kỹ:
- Giấy tờ và pháp lý: Đảm bảo đầy đủ, hợp lệ, không liên quan đến tai nạn hoặc vi phạm pháp luật
- Tình trạng xe:
- Ngoại thất: Kiểm tra vết móp, vết hàn, sơn lại
- Động cơ: Không rò rỉ dầu, khói, tiếng máy êm
- Hộp số: Không giật, không khó vào số
- Hệ thống phanh: Hoạt động tốt, không kêu
- Hệ thống treo: Không bị xì dầu, không ồn
- Chỉ số ODO: Yếu tố quan trọng nhất, nên chọn xe có ODO thấp
- Lịch sử bảo dưỡng: Xe được bảo dưỡng định kỳ đúng lịch sẽ bền hơn
Nên mang theo thợ có kinh nghiệm hoặc chuyên gia khi đi xem xe để có đánh giá khách quan và chính xác.
VII. Kinh nghiệm chọn đại lý và khai thác ưu đãi
7.1. Tiêu chí chọn đại lý chính hãng Hino
Chọn đại lý uy tín là bước quan trọng để đảm bảo quyền lợi khi mua xe:
- Là đại lý ủy quyền chính hãng của Hino Motors Việt Nam
- Có showroom và xưởng dịch vụ quy mô
- Được nhiều khách hàng đánh giá tích cực
- Minh bạch về giá cả, không có chi phí ẩn
- Tư vấn chuyên nghiệp, không gây áp lực bán hàng
- Chế độ hậu mãi và bảo hành rõ ràng
7.2. Các chương trình ưu đãi phổ biến
Hino Motors Việt Nam thường xuyên triển khai các chương trình ưu đãi:
- Giảm giá trực tiếp từ 5-30 triệu đồng tùy dòng xe
- Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (tiết kiệm khoảng 8-20 triệu đồng)
- Tặng 50% phí bảo hiểm vật chất xe năm đầu
- Tặng thẻ bảo dưỡng định kỳ
- Tặng phụ kiện xe (camera hành trình, bộ phụ tùng dự phòng)
- Giảm giá 20% phụ tùng bảo dưỡng chính hãng
Nên chủ động tìm hiểu các chương trình khuyến mãi hiện hành và yêu cầu đại lý báo giá chi tiết bao gồm các ưu đãi.
7.3. Dịch vụ hậu mãi ảnh hưởng tới chi phí vận hành
Chất lượng dịch vụ hậu mãi có tác động lớn đến chi phí vận hành lâu dài:
- Bảo dưỡng định kỳ đúng lịch giúp giảm hư hỏng đột xuất
- Sử dụng phụ tùng chính hãng đảm bảo độ bền
- Đội ngũ kỹ thuật viên được đào tạo chuyên nghiệp giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn
- Thời gian sửa chữa nhanh chóng giúp xe nhanh chóng quay lại hoạt động
Hino Motors Việt Nam cung cấp dịch vụ bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km (tùy điều kiện nào đến trước) cho xe mới, cao hơn nhiều so với tiêu chuẩn ngành.
VIII. Tóm tắt bảng giá Hino cho người mua năm 2025
8.1. Giá đề xuất theo phân khúc
Phân khúc | Tải trọng | Giá chassis (VNĐ) | Giá hoàn thiện (VNĐ) |
---|---|---|---|
Tải nhẹ (300 Series) | 1.9 – 5 tấn | 655 – 775 triệu | 690 – 840 triệu |
Tải trung (500 Series) | 6 – 15 tấn | 960 triệu – 1,8 tỷ | 1,06 – 2,02 tỷ |
Đầu kéo (700 Series) | Kéo theo đến 39 tấn | – | 1,755 tỷ |
8.2. Chi phí lăn bánh dự kiến
Phân khúc | Tải trọng | Chi phí lăn bánh dự kiến (VNĐ) |
---|---|---|
Tải nhẹ | 1.9 – 5 tấn | 700 – 860 triệu |
Tải trung | 6 – 15 tấn | 1,02 – 2,05 tỷ |
Đầu kéo | Kéo theo đến 39 tấn | Từ 1,8 tỷ |
8.3. Gợi ý lựa chọn xe theo ngân sách
Ngân sách dưới 700 triệu:
- Xe tải Hino 1.9 tấn cũ đời 2019-2020
- Xe tải Hino 3.5 tấn cũ đời 2016-2018
Ngân sách 700-900 triệu:
- Xe tải Hino 1.9 tấn mới (thùng tiêu chuẩn)
- Xe tải Hino 3.5 tấn mới (thùng tiêu chuẩn)
- Xe tải Hino 5 tấn cũ đời 2018-2020
Ngân sách 900 triệu – 1,5 tỷ:
- Xe tải Hino 5 tấn mới
- Xe tải Hino 6-8 tấn mới (thùng tiêu chuẩn)
- Xe tải Hino 15 tấn cũ đời 2018-2020
Ngân sách trên 1,5 tỷ:
- Xe tải Hino 15 tấn mới
- Xe đầu kéo Hino 700 Series
IX. Kết luận – Mua xe tải Hino: Đầu tư dài hạn cho nhu cầu vận chuyển
Hino là lựa chọn uy tín cho doanh nghiệp cần độ bền, ổn định và khai thác lâu dài. Thương hiệu này đã khẳng định vị thế “Bạn Đồng Hành Tin Cậy” sau khi bàn giao hơn 60.000 xe cho khách hàng Việt Nam. Khi mua xe tải Hino, điều quan trọng không phải chỉ là so sánh giá niêm yết ban đầu, mà cần đánh giá toàn diện về Tổng Chi phí Sở hữu (TCO).
Với ba dòng sản phẩm chính: Series 300 (tải nhẹ), Series 500 (tải trung) và Series 700 (đầu kéo), Hino đáp ứng đa dạng nhu cầu vận chuyển. Việc hiểu rõ cấu trúc giá: từ giá chassis, chi phí đóng thùng, đến tổng chi phí lăn bánh là yếu tố then chốt để tránh các thông tin mơ hồ và đưa ra quyết định sáng suốt.
Dịch vụ tài chính HFS với lãi suất ưu đãi 7.99%, tỷ lệ vay cao và thời hạn vay linh hoạt lên đến 7 năm mang lại lợi thế cạnh tranh đáng kể. Đây là giải pháp tài chính thông minh giúp doanh nghiệp tối ưu dòng tiền, đặc biệt trong giai đoạn đầu đầu tư.
Dù chọn xe mới hay xe đã qua sử dụng, việc cân nhắc kỹ lưỡng giữa chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành dài hạn sẽ giúp bạn có quyết định đúng đắn, phù hợp với điều kiện tài chính và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.